Oppo Reno 14 (Dimensity 8350)
- Hỗ trợ phần mềm trọn đời
- Cài đặt tiếng việt miễn phí
- Bảo hành lên tới 18 tháng
- Tặng voucher mua hàng trị giá 1 triệu đồng
Liên hệ
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (peak) 6.59 inches, 1.5K (1256 x 2760 pixels) Mật độ điểm ảnh ~460 ppi |
Độ phân giải: | 1256 x 2760 pixels |
Màn hình rộng: | 6.59 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 26mm(góc rộng), PDAF, IOS 8 MP, f/2.2, 15mm, 116˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm, AF 50 MP, f/2.8, 80mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3,5x Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, HDR |
Camera trước: | 50 MP, f/2.0, 21mm (góc rộng), AF Panorama, HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama, OPPO AI |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, HDR |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.35 GHz Cortex-A715 3x3.20 GHz Cortex-A715 4x2.20 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8350 (4 nm) 8 nhân (1x3.35 GHz & 3x3.20 GHz & 4x2.20 GHz) GPU: Mali G615-MC6 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung hợp kim nhôm phẳng Mặt lưng bằng kính phẳng Màn hình phẳng kính Crystal Shield Cảm biến vân tay quang học dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69 |
Kích thước: | 157.9 x 74.7 x 7.3 mm |
Trọng lượng (g): | 187 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 6000 mAh Sạc nhanh 80W, 13.5W PD, 33W PPS Hỗ trợ sạc ngược (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano + eSIM (tối đa 2 cái cùng lúc) Hoặc 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano + eSIM (tối đa 2 cái cùng lúc) Hoặc 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC (eSE, HCE, NFC-SIM, eID), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |